DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -4,27 | -4,63 | -4,55 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -54,63 | -34,26 | -88,02 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,06 | 0,10 | 0,04 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,24 | 1,34 | 1,35 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 3,22 | 5,18 | 1,89 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -35,21 | 60,87 | -63,42 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 23,44 | 19,85 | 22,84 |
Tỷ lệ EBIT | % | -52,03 | -32,71 | -84,15 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 104,53 | 104,27 | 104,37 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,45 | 100,46 | 100,22 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 737,77 | 410,30 | 1.093,58 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 161,45 | 104,81 | 282,34 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 307,93 | 222,33 | 715,70 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.309,23 | 827,11 | 2.174,89 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 35,74 | 33,10 | 31,64 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 4,42 | 3,39 | 3,34 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 4,23 | 3,19 | 3,19 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,09 | 0,09 | 0,08 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,33 | 0,43 | 0,45 |