DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,68 | 5,47 | 10,47 | 8,73 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,25 | 1,22 | 0,74 | 0,42 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 4,75 | 3,57 | 2,36 | 3,80 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,43 | 1,25 | 5,97 | 5,49 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 418,10 | 289,59 | 1.013,82 | 1.626,79 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -38,08 | -30,74 | 250,08 | 60,46 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 7,35 | 9,71 | 3,51 | 3,05 |
Tỷ lệ EBIT | % | 0,62 | 1,59 | 1,61 | 1,93 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 51,18 | 96,60 | 59,65 | 35,07 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 78,05 | 79,70 | 77,21 | 61,71 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 39,09 | 25,48 | 123,83 | 71,85 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 5,76 | 11,08 | 4,97 | 2,19 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 3,75 | 1,74 | 42,88 | 2,66 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 50,50 | 65,67 | 142,92 | 89,13 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 31,93 | 36,17 | 39,74 | 47,45 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,23 | 3,27 | 1,11 | 1,14 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,99 | 2,77 | 1,07 | 1,11 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,34 | 0,36 | 0,07 | 0,07 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,43 | 0,25 | 4,97 | 4,49 |