DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4,81 | 2,27 | 3,28 | 2,29 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 17,01 | 8,14 | 11,77 | 7,47 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,27 | 0,27 | 0,27 | 0,30 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,04 | 1,04 | 1,03 | 1,02 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 54,14 | 53,03 | 54,62 | 58,71 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 5,42 | -2,06 | 3,00 | 7,50 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 20,19 | 20,39 | 19,20 | 22,14 |
Tỷ lệ EBIT | % | 19,85 | 10,34 | 14,84 | 9,50 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 85,67 | 78,75 | 79,33 | 78,66 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 35,16 | 41,96 | 46,22 | 36,24 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 30,51 | 29,75 | 29,87 | 22,16 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 8,96 | 32,08 | 22,80 | 7,97 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 165,52 | 204,48 | 234,20 | 172,85 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 20,49 | 23,54 | 29,20 | 24,15 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 6,05 | 4,81 | 6,00 | 7,61 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 4,66 | 4,05 | 5,24 | 6,76 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,88 | 0,85 | 0,83 | 0,86 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,04 | 0,04 | 0,03 | 0,02 |