DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,58 | 0,11 | 0,30 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 145,83 | 27,62 | 69,15 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,01 | 1,00 | 1,00 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 4,21 | 4,25 | 4,57 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -4,74 | 0,93 | 7,52 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 68,50 | 67,28 | 69,36 |
Tỷ lệ EBIT | % | 146,86 | 28,51 | 69,87 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99,29 | 96,86 | 98,97 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 5.350,00 | 5.991,81 | 5.650,28 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 61,75 | 59,84 | 60,81 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 6.508,38 | 6.486,73 | 6.116,90 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 296,17 | 298,11 | 302,50 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 70,59 | 73,75 | 78,06 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 70,52 | 73,68 | 77,99 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,72 | 0,72 | 0,71 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,01 | 0,00 | 0,00 |