DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 8,34 | 10,41 | 9,51 | 8,19 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,77 | 5,62 | 3,61 | 5,66 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,19 | 0,75 | 1,17 | 0,49 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,54 | 2,48 | 2,25 | 2,92 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.408,83 | 930,62 | 1.454,56 | 866,32 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 34,35 | -33,94 | 56,30 | -40,44 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 15,51 | 15,40 | 13,45 | 20,25 |
Tỷ lệ EBIT | % | 5,37 | 9,88 | 8,55 | 9,98 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 64,59 | 71,75 | 56,13 | 73,92 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,97 | 79,28 | 75,27 | 76,75 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 177,47 | 231,82 | 200,16 | 551,42 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 29,36 | 62,42 | 36,38 | 50,33 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 53,04 | 63,55 | 83,47 | 42,73 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 234,01 | 330,09 | 258,06 | 596,73 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 356,30 | 179,14 | 341,89 | 266,17 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,65 | 1,27 | 1,50 | 1,23 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,47 | 1,06 | 1,31 | 1,15 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,24 | 0,32 | 0,17 | 0,19 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,54 | 1,48 | 1,25 | 1,92 |