DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 8,05 | 13,88 | -14,58 | 7,53 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,30 | 1,25 | -1,33 | 1,01 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 2,67 | 3,72 | 4,47 | 4,16 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,33 | 2,98 | 2,46 | 1,79 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 4.082,73 | 8.265,25 | 10.665,78 | 7.881,60 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -11,85 | 102,44 | 29,04 | -26,10 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 6,74 | 6,30 | 2,19 | 5,32 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,40 | 1,89 | -0,82 | 1,59 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 57,85 | 82,05 | 156,50 | 67,01 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 93,50 | 80,90 | 103,57 | 95,26 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 53,65 | 52,79 | 30,05 | 32,11 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 19,71 | 15,90 | 22,77 | 9,44 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 29,05 | 29,98 | 24,48 | 12,57 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 89,92 | 75,80 | 62,31 | 61,94 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 75,02 | 227,06 | 344,07 | 408,41 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,08 | 1,15 | 1,23 | 1,44 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,80 | 0,88 | 0,73 | 1,13 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,34 | 0,23 | 0,24 | 0,29 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,45 | 2,11 | 1,55 | 0,88 |