DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 6,38 | 2,36 | 7,12 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 9,65 | 4,45 | 9,81 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,43 | 0,36 | 0,48 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,53 | 1,48 | 1,50 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 29,06 | 23,86 | 35,21 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 10,49 | -17,89 | 47,54 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 30,29 | 28,89 | 29,56 |
Tỷ lệ EBIT | % | 9,72 | 4,19 | 9,84 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 98,95 | 94,87 | 97,99 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,39 | 112,02 | 101,65 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 10,71 | 16,72 | 17,37 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 6,48 | 6,50 | 4,63 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 16,43 | 26,59 | 17,46 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 32,67 | 38,06 | 43,68 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -12,43 | -11,18 | -6,94 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,46 | 0,47 | 0,71 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,37 | 0,39 | 0,64 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,85 | 0,85 | 0,77 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,53 | 0,48 | 0,50 |