DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,00 | 2,89 | 2,71 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 7,02 | 8,63 | 9,30 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,16 | 0,18 | 0,15 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,74 | 1,82 | 1,91 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 28.484,09 | 34.383,80 | 30.852,36 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -3,43 | 20,71 | -10,27 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 12,62 | 13,00 | 13,46 |
Tỷ lệ EBIT | % | 10,64 | 11,91 | 12,63 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 71,75 | 82,64 | 83,69 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 92,00 | 87,72 | 87,98 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 40,06 | 28,40 | 35,80 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 133,12 | 112,17 | 156,54 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 42,81 | 40,12 | 53,71 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 251,42 | 219,52 | 278,11 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 14.365,44 | 11.202,95 | 14.717,97 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,22 | 1,16 | 1,19 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,66 | 0,63 | 0,59 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,55 | 0,56 | 0,53 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,74 | 0,83 | 0,91 |