DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,95 | 0,25 | -6,75 | 0,22 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,21 | 0,24 | -4,79 | 0,29 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,45 | 0,45 | 0,73 | 0,40 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,74 | 2,33 | 1,92 | 1,87 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 118,93 | 155,27 | 205,32 | 109,01 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -75,04 | 30,56 | 32,23 | -46,91 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 14,23 | 9,77 | 1,47 | 11,25 |
Tỷ lệ EBIT | % | 5,09 | 1,57 | -2,40 | 4,59 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 28,95 | 42,01 | 199,38 | 8,41 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 81,74 | 36,38 | 100,07 | 75,87 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 310,22 | 424,56 | 242,32 | 559,00 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 419,57 | 301,04 | 166,96 | 223,50 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 20,79 | 18,48 | 8,97 | 54,06 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 686,58 | 730,25 | 431,81 | 802,86 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 112,04 | 112,44 | 108,84 | 112,43 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,00 | 1,57 | 1,81 | 1,88 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,94 | 0,98 | 1,12 | 1,42 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,15 | 0,10 | 0,13 | 0,12 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,74 | 1,33 | 0,92 | 0,87 |