DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,01 | 1,19 | 2,65 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,76 | 18,75 | 34,31 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,01 | 0,04 | 0,05 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,63 | 1,58 | 1,52 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 7,91 | 27,55 | 34,40 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -55,56 | 248,18 | 24,84 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 19,29 | 56,68 | 52,44 |
Tỷ lệ EBIT | % | 10,53 | 26,22 | 44,74 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 9,71 | 89,61 | 95,86 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 74,56 | 79,81 | 80,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 863,24 | 166,26 | 102,77 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 1.622,73 | 787,83 | 540,26 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 291,68 | 139,58 | 82,48 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 2.352,07 | 594,20 | 443,40 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -6,59 | -13,17 | -10,79 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,97 | 0,93 | 0,94 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,36 | 0,30 | 0,31 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,71 | 0,74 | 0,75 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,63 | 0,58 | 0,52 |