DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,26 | -0,09 | 0,95 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,19 | -0,23 | 1,85 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,28 | 0,27 | 0,32 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,42 | 1,45 | 1,61 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 65,32 | 70,85 | 92,72 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -16,21 | 8,46 | 30,86 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 12,39 | 8,18 | 7,81 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,65 | 0,19 | 2,22 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 87,41 | -123,87 | 83,40 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 98,77 | 111,35 | 114,98 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 31,07 | 23,25 | 15,80 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 61,95 | 66,85 | 82,62 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 227,85 | 212,67 | 182,41 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 94,21 | 84,79 | 76,57 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,37 | 2,06 | 1,70 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,81 | 1,56 | 1,31 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,30 | 0,36 | 0,36 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,42 | 0,45 | 0,61 |