DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -14,86 | 1,90 | 0,30 | -0,08 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -4,21 | 0,35 | 0,03 | -0,01 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,79 | 2,64 | 5,88 | 4,51 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,97 | 2,06 | 1,92 | 2,40 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 2.424,12 | 3.806,85 | 7.880,41 | 7.578,43 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -41,67 | 57,04 | 107,01 | -3,83 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 3,53 | 5,23 | 3,74 | 3,15 |
Tỷ lệ EBIT | % | -4,19 | 0,39 | 0,03 | 0,02 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,60 | 90,03 | 77,43 | 35,04 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | -112,05 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 41,99 | 27,59 | 12,80 | 12,61 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 10,46 | 15,63 | 2,99 | 22,65 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 83,79 | 62,45 | 24,73 | 45,89 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 59,67 | 48,15 | 20,59 | 39,25 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -262,37 | -232,77 | -198,04 | -164,25 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,60 | 0,68 | 0,69 | 0,83 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,48 | 0,45 | 0,58 | 0,33 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,71 | 0,65 | 0,67 | 0,51 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,97 | 1,06 | 0,94 | 1,42 |