DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,61 | -0,46 | 0,08 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 11,18 | -3,13 | 1,22 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,04 | 0,10 | 0,05 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,43 | 1,43 | 1,38 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 30,76 | 82,45 | 37,31 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 35,02 | 168,00 | -54,75 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 4,64 | 3,95 | 8,42 |
Tỷ lệ EBIT | % | 12,67 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 88,26 | 108,64 | 67,18 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 185,65 | 127,99 | 237,21 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 102,43 | 12,63 | 28,33 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 92,34 | 38,83 | 39,92 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.569,26 | 569,18 | 1.199,68 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 477,51 | 459,41 | 461,79 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 10,26 | 9,37 | 17,10 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 9,48 | 9,03 | 16,54 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,34 | 0,36 | 0,37 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,43 | 0,43 | 0,38 |