DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 8,45 | 7,47 | 6,28 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 6,59 | 7,08 | 6,82 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,70 | 0,72 | 0,61 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,83 | 1,46 | 1,50 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 209,86 | 186,67 | 173,88 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 1,12 | -11,05 | -6,85 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 18,99 | 19,23 | 20,48 |
Tỷ lệ EBIT | % | 8,42 | 8,64 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 78,26 | 78,83 | 78,96 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 20,21 | 15,74 | 42,45 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 55,88 | 54,54 | 61,40 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 9,51 | 2,32 | 12,75 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 118,46 | 113,25 | 135,79 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 135,99 | 150,67 | 164,10 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,00 | 2,86 | 2,73 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,18 | 1,65 | 1,68 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,09 | 0,10 | 0,09 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,83 | 0,46 | 0,50 |