DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,57 | 7,34 | 10,30 | 10,28 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,78 | 7,88 | 8,96 | 12,65 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,32 | 0,33 | 0,47 | 0,36 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,97 | 2,79 | 2,43 | 2,24 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 690,73 | 710,52 | 907,41 | 696,15 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 1,88 | 2,86 | 27,71 | -23,28 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 29,12 | 33,19 | 26,43 | 32,95 |
Tỷ lệ EBIT | % | 20,66 | 22,12 | 19,85 | 25,90 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 21,50 | 39,78 | 52,46 | 54,77 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 84,98 | 89,53 | 86,08 | 89,18 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 239,29 | 212,85 | 124,88 | 218,48 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 126,67 | 150,36 | 90,39 | 100,09 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 62,61 | 78,74 | 40,40 | 93,32 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 356,20 | 357,12 | 220,83 | 326,44 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 16,82 | 35,43 | 1,84 | 46,99 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,03 | 1,05 | 1,00 | 1,08 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,76 | 0,75 | 0,69 | 0,85 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,69 | 0,67 | 0,71 | 0,68 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,11 | 1,93 | 1,57 | 1,36 |