DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,07 | 2,57 | 3,09 | 1,28 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,34 | 2,84 | 3,52 | 2,53 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,58 | 0,66 | 0,66 | 0,40 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,38 | 1,36 | 1,34 | 1,27 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 609,99 | 709,89 | 699,63 | 406,10 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 23,86 | 16,38 | -1,44 | -41,95 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 15,41 | 11,95 | 11,78 | 17,16 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,50 | 5,31 | 6,13 | 6,95 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 48,64 | 69,59 | 73,37 | 58,32 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 78,82 | 77,00 | 78,30 | 62,48 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 485,98 | 427,41 | 436,52 | 739,99 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 39,43 | 29,78 | 33,65 | 51,03 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 27,79 | 14,82 | 13,54 | 21,55 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 520,14 | 453,79 | 476,67 | 783,41 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 580,70 | 600,00 | 644,00 | 669,28 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 3,01 | 3,12 | 3,39 | 4,31 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,82 | 2,94 | 3,18 | 4,08 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,18 | 0,17 | 0,14 | 0,15 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,38 | 0,36 | 0,34 | 0,27 |