DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,98 | 6,66 | 1,73 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 10,99 | 29,14 | 10,01 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,12 | 0,16 | 0,11 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,50 | 1,40 | 1,63 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 65,70 | 88,92 | 68,49 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -31,04 | 35,35 | -22,98 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 34,11 | 31,46 | 29,26 |
Tỷ lệ EBIT | % | 14,26 | 34,19 | 13,16 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 97,30 | 99,23 | 98,05 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,19 | 85,88 | 77,59 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 299,39 | 222,28 | 329,60 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 189,00 | 110,22 | 278,25 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 19,24 | 40,31 | 59,25 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 462,97 | 342,12 | 577,08 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 150,17 | 176,52 | 183,90 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,82 | 2,13 | 1,74 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,32 | 1,68 | 1,16 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,39 | 0,39 | 0,33 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,50 | 0,40 | 0,63 |