DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,48 | 3,82 | 1,31 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,48 | 3,11 | 3,53 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,67 | 0,82 | 0,30 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,10 | 1,50 | 1,25 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 194,25 | 171,24 | 52,13 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 120,64 | -11,84 | -69,56 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 14,80 | 19,37 | 25,48 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,03 | 3,46 | 3,96 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 97,02 | 97,50 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 84,45 | 91,95 | 89,21 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 29,07 | 20,91 | 57,97 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 96,68 | 58,64 | 183,68 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 51,27 | 16,33 | 28,97 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 117,41 | 89,75 | 235,38 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 95,39 | 96,14 | 96,97 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,62 | 2,33 | 3,59 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,50 | 1,15 | 1,63 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,14 | 0,19 | 0,23 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,12 | 0,52 | 0,27 |