DUPONT
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,32 | 0,23 | 0,26 | -7,23 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,96 | 0,37 | 0,47 | -15,53 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,34 | 0,28 | 0,26 | 0,22 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,30 | 2,26 | 2,17 | 2,15 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 26,57 | 21,40 | 19,06 | 14,78 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -24,54 | -19,45 | -10,93 | -22,45 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 37,17 | 37,92 | 39,27 | 36,82 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4,33 | 0,60 | 1,31 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 68,24 | 61,40 | 35,73 | 102,12 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 203,96 | 245,04 | 247,23 | 320,88 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 0,21 | 0,04 | 0,97 | 1,14 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 398,77 | 494,30 | 523,39 | 633,57 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 18,33 | 17,74 | 16,86 | 16,56 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,71 | 2,58 | 2,61 | 2,82 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,66 | 2,53 | 2,55 | 2,75 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,63 | 0,62 | 0,63 | 0,62 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,28 | 1,24 | 1,16 | 1,13 |