DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -4,54 | -12,72 | -13,67 | -8,40 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -1,99 | -6,58 | -4,72 | -4,43 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,48 | 1,43 | 2,29 | 1,55 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,54 | 1,35 | 1,27 | 1,22 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 97,17 | 72,97 | 96,26 | 58,11 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -17,54 | -24,90 | 31,91 | -39,63 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 21,46 | 16,28 | 18,06 | 15,80 |
Tỷ lệ EBIT | % | -1,63 | -6,33 | -4,62 | -4,41 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 114,06 | 104,00 | 100,79 | 100,38 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 107,06 | 100,00 | 101,24 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 67,16 | 86,35 | 47,94 | 37,27 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 159,50 | 145,22 | 45,00 | 65,44 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 36,77 | 31,89 | 13,58 | 19,11 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 234,33 | 244,87 | 151,35 | 225,29 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 40,43 | 36,51 | 31,27 | 29,07 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,84 | 3,93 | 4,62 | 5,27 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,26 | 1,84 | 3,12 | 3,63 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,05 | 0,04 | 0,05 | 0,04 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,54 | 0,35 | 0,27 | 0,22 |