DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 6,09 | 2,73 | 2,72 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 16,88 | 7,88 | 7,68 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,17 | 0,14 | 0,13 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,17 | 2,51 | 2,68 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 492,39 | 481,16 | 508,95 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 38,43 | -2,28 | 5,77 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 27,34 | 23,31 | 20,07 |
Tỷ lệ EBIT | % | 23,49 | 16,01 | 14,84 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 81,69 | 61,90 | 64,15 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 87,99 | 79,47 | 80,63 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 100,86 | 113,28 | 120,28 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 57,11 | 52,49 | 50,96 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 63,52 | 27,91 | 36,41 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 185,71 | 278,93 | 306,97 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 210,13 | 143,07 | 110,47 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,27 | 1,11 | 1,07 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,96 | 0,91 | 0,89 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,66 | 0,58 | 0,56 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,35 | 1,69 | 1,86 |