DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 16,96 | 16,32 | 14,03 | 9,81 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 4,86 | 6,50 | 7,94 | 7,29 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,27 | 0,93 | 0,93 | 0,71 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,76 | 2,71 | 1,90 | 1,90 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 403,78 | 312,20 | 251,24 | 200,93 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 4,13 | -22,68 | -19,53 | -20,03 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 25,54 | 30,62 | 36,30 | 33,85 |
Tỷ lệ EBIT | % | 5,96 | 8,26 | 9,62 | 9,17 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 98,51 | 97,91 | 96,01 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 81,53 | 79,83 | 84,27 | 82,81 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 97,39 | 185,86 | 157,47 | 202,18 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 24,19 | 22,23 | 60,54 | 109,62 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 21,77 | 11,39 | 11,45 | 45,11 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 182,88 | 246,14 | 223,46 | 324,04 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -0,92 | -1,95 | 26,40 | 43,86 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,00 | 0,99 | 1,21 | 1,33 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,89 | 0,93 | 0,99 | 1,02 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,37 | 0,37 | 0,43 | 0,37 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,76 | 1,71 | 0,90 | 0,90 |