DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,13 | 9,77 | 0,16 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 6,96 | 13,25 | 1,25 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,17 | 0,40 | 0,08 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,77 | 1,87 | 1,58 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 42,79 | 110,12 | 19,01 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 73,54 | 157,36 | -82,74 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 33,23 | 33,56 | 30,55 |
Tỷ lệ EBIT | % | 7,42 | 15,68 | 2,07 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 94,98 | 98,41 | 60,32 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 98,70 | 85,83 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 175,61 | 92,57 | 301,81 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 138,76 | 43,22 | 407,21 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 27,35 | 13,05 | 63,59 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 305,02 | 143,47 | 631,38 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 35,33 | 43,69 | 45,02 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,33 | 1,34 | 1,52 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,92 | 1,07 | 0,85 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,42 | 0,38 | 0,44 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,77 | 0,87 | 0,58 |