DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,19 | 1,39 | 0,20 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,13 | 0,86 | 0,23 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,09 | 0,10 | 0,06 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 17,26 | 15,96 | 14,01 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 91,01 | 101,07 | 54,41 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 52,02 | 11,05 | -46,16 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 9,25 | 8,85 | 12,18 |
Tỷ lệ EBIT | % | 7,66 | 10,54 | 5,63 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 1,67 | 8,16 | 4,02 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 642,36 | 514,40 | 713,87 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 205,64 | 192,86 | 423,67 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 259,51 | 235,30 | 464,49 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 848,19 | 712,25 | 1.123,59 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 26,82 | 35,90 | 38,91 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,03 | 1,05 | 1,06 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,80 | 0,78 | 0,70 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,21 | 0,21 | 0,24 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 16,26 | 14,96 | 13,01 |