DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,80 | 0,09 | 1,47 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 17,28 | 0,88 | 14,83 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,09 | 0,09 | 0,09 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,12 | 1,12 | 1,09 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 132,69 | 126,60 | 128,30 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -1,02 | -4,59 | 1,34 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 24,82 | 7,61 | 22,10 |
Tỷ lệ EBIT | % | 22,22 | 1,06 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 77,78 | 83,19 | 81,39 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 51,54 | 49,50 | 46,53 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 103,06 | 84,35 | 101,78 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 25,74 | 22,08 | 25,65 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 664,59 | 687,22 | 685,58 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 833,29 | 815,50 | 865,68 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 7,26 | 6,91 | 9,81 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 6,67 | 6,32 | 9,02 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,33 | 0,33 | 0,32 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,12 | 0,12 | 0,09 |