DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 12,45 | 16,98 | -1,32 | -3,37 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 26,00 | 19,66 | -4,83 | -19,89 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,21 | 0,39 | 0,11 | 0,08 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,33 | 2,19 | 2,42 | 2,17 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 2,11 | 4,59 | 1,43 | 0,86 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -89,70 | 117,36 | -68,85 | -39,86 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 52,56 | 33,33 | 28,67 | 12,85 |
Tỷ lệ EBIT | % | 29,09 | 20,97 | -0,64 | -12,91 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 89,40 | 93,77 | 756,63 | 154,02 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 1.494,41 | 728,97 | 2.687,98 | 4.551,89 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 526,20 | 156,98 | 838,17 | 486,79 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.670,72 | 889,25 | 3.140,66 | 4.553,42 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 3,82 | 4,83 | 4,88 | 4,79 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,65 | 1,76 | 1,66 | 1,81 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,65 | 1,76 | 1,66 | 1,81 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,06 | 0,04 | 0,03 | 0,03 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,33 | 1,19 | 1,42 | 1,17 |