DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,61 | -6,21 | -10,92 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -14,53 | 51,72 | 80,66 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,25 | 0,24 | 0,26 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | -0,44 | -0,51 | -0,52 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 106,39 | 108,74 | 110,73 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -12,86 | 2,21 | 1,82 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -0,60 | -1,50 | 7,76 |
Tỷ lệ EBIT | % | -9,58 | 61,81 | 89,31 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 143,69 | 84,50 | 91,01 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 105,61 | 99,03 | 99,23 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 78,75 | 129,25 | 113,95 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 41,94 | 30,95 | 35,83 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 23,00 | 12,64 | 10,03 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 139,82 | 189,24 | 176,70 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -1.045,97 | -970,95 | -871,99 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,13 | 0,19 | 0,20 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,09 | 0,15 | 0,15 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,62 | 0,51 | 0,50 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | -1,44 | -1,51 | -1,52 |