DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 16,24 | 26,20 | 12,22 | 12,17 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 7,13 | 11,92 | 6,16 | 4,84 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,16 | 1,10 | 0,89 | 1,07 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,96 | 2,00 | 2,24 | 2,34 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 578,05 | 535,37 | 549,25 | 789,46 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 3,79 | -7,38 | 2,59 | 43,73 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 18,84 | 18,33 | 17,57 | 11,22 |
Tỷ lệ EBIT | % | 9,03 | 14,18 | 8,53 | 7,89 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 88,16 | 87,75 | 76,46 | 62,52 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 89,52 | 95,74 | 94,49 | 98,24 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 116,30 | 105,48 | 176,87 | 145,24 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 82,26 | 121,98 | 129,54 | 98,07 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 62,09 | 53,31 | 74,86 | 18,65 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 196,28 | 211,15 | 289,64 | 242,16 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 83,37 | 78,55 | 101,33 | 139,56 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,37 | 1,34 | 1,30 | 1,36 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,91 | 0,73 | 0,84 | 0,88 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,38 | 0,36 | 0,30 | 0,29 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,96 | 1,00 | 1,24 | 1,34 |