Ngày GD

Sàn

Mã CK Đóng cửa Khối lượng Giá trị (x1000 VNĐ)
VNL 14,05 6.100 85.890
VNM 67,60 3.694.900 249.935.390
VNS 12,90 7.800 100.850
VOS 11,90 1.376.200 16.527.585
VPB 19,75 33.675.400 671.607.705
VPD 26,70 44.600 1.170.845
VPG 16,65 774.600 12.924.335
VPH 8,19 332.200 2.748.167
VPI 58,40 940.200 55.174.930
VPS 9,55 4.700 44.880