I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
380.179
|
672.530
|
582.608
|
460.174
|
363.343
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-358.992
|
-528.714
|
-598.316
|
-408.142
|
-373.175
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-3.540
|
-4.236
|
-3.663
|
-3.512
|
-3.911
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-449
|
-342
|
-73
|
-196
|
-103
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-2.404
|
-2.499
|
-2.542
|
-2.620
|
-2.209
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
6.635
|
24.681
|
6.155
|
5.948
|
11.079
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-17.372
|
-60.202
|
-11.358
|
-66.365
|
-28.797
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
4.055
|
101.219
|
-27.191
|
-14.713
|
-33.771
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
-987
|
0
|
0
|
-1.158
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
216
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
45
|
105
|
255
|
180
|
146
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
45
|
-666
|
255
|
180
|
-1.012
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
10.500
|
6.000
|
2.230
|
5.000
|
14.605
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-11.000
|
-9.000
|
-2.230
|
-5.000
|
0
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-4.411
|
-4.411
|
-4.411
|
-5.294
|
-5.294
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-4.911
|
-7.411
|
-4.411
|
-5.294
|
9.312
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-811
|
93.142
|
-31.347
|
-19.826
|
-25.471
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
22.714
|
21.903
|
115.044
|
83.697
|
63.871
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
21.903
|
115.044
|
83.697
|
63.871
|
38.400
|