1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
503.821
|
455.210
|
442.950
|
476.223
|
360.804
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1.213
|
1.179
|
6.960
|
2.151
|
5.618
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
502.608
|
454.031
|
435.990
|
474.072
|
355.185
|
4. Giá vốn hàng bán
|
479.927
|
431.324
|
414.364
|
453.933
|
336.166
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
22.682
|
22.708
|
21.626
|
20.139
|
19.019
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
180
|
146
|
29
|
35
|
22
|
7. Chi phí tài chính
|
0
|
0
|
110
|
107
|
48
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
110
|
107
|
48
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
10.379
|
11.780
|
10.543
|
10.419
|
12.949
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
12.483
|
11.074
|
11.002
|
9.648
|
6.044
|
12. Thu nhập khác
|
32
|
71
|
0
|
308
|
0
|
13. Chi phí khác
|
6
|
3
|
40
|
0
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
26
|
68
|
-40
|
308
|
0
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
12.509
|
11.142
|
10.962
|
9.956
|
6.044
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2.539
|
2.265
|
2.226
|
2.020
|
1.238
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2.539
|
2.265
|
2.226
|
2.020
|
1.238
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
9.970
|
8.878
|
8.736
|
7.936
|
4.807
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
9.970
|
8.878
|
8.736
|
7.936
|
4.807
|