Đơn vị: 1.000.000đ
  2004 2005 2006 2007 2008
I. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
1. Lợi nhuận trước thuế 277.999 391.550 687.219 2.126.815 2.560.580
2. Điều chỉnh cho các khoản -193.806 -277.902 -362.458 -435.068 48.300
- Khấu hao TSCĐ, bất động sản đầu tư 17.380 25.521 47.509 72.655 128.850
- Các khoản lập dự phòng (tín dụng, giảm giá, đầu tư) 16.027 13.606 40.597 109.643 556.843
- Lãi và phí phải thu trong kỳ 2.526 0 0 0 0
- Lãi và phí phải trả trong kỳ 0 0 0 0 0
- (Lãi)/ Lỗ thanh lý Tài sản cố định 9 -109 -37 213 154
- (Lãi)/ Lỗ do bán, thanh lý bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- (Lãi)/ Lỗ do thanh lý những khoản đầu tư, góp vốn dài hạn vào đơn vị khác, lãi cổ tức nhận được, lợi nhận được chia từ họat động đầu tư, góp vốn dài hạn -229.748 -314.294 -450.527 -617.579 -168.965
- Chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0 0 -468.582
- Các khoản điều chỉnh khác 0 -2.626 0 0 0
3. Những thay đổi về tài sản và công nợ hoạt động 84.193 113.648 324.761 1.691.747 2.608.880
Những thay đổi về tài sản hoạt động
- (Tăng)/ Giảm các khoản tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD khác -3.146.028 -2.238.667 -3.885.488 -7.052.865 4.208.457
- (Tăng)/ Giảm các khoản về kinh doanh chứng khoán 0 0 0 -4.748.357 -15.564.853
- (Tăng)/ Giảm các công cụ tài chính phái sinh và các TS tài chính khác 0 0 -7.632.902 -8.916 -28.274
- (Tăng)/ Giảm các khoản cho vay khách hàng -1.357.947 -2.700.209 0 -14.797.208 -3.021.976
- (Tăng)/ Giảm lãi phí phải thu -34.851 -159.688 -430.697 -544.045 -1.082.840
- (Giảm)/ Tăng nguồn dự phòng để bù đắp tổn thất các khoản 0 0 0 0 0
- (Tăng)/ Giảm khác về tài sản hoạt động -22.758 -26.034 -848.434 -4.349.725 -1.703.777
Những thay đổi về công nợ hoạt động
- Tăng/(Giảm) các khoản nợ chính phủ và NHNN 48.687 898.642 -26.026 -286.656 -654.630
- Tăng/(Giảm) các khoản tiền gửi, tiền vay các TCTD 356.037 122.770 2.126.365 3.744.089 2.907.861
- Tăng/(Giảm) tiền gửi của khách hàng 3.611.202 6.944.580 13.616.657 25.882.533 8.933.845
- Tăng/(Giảm) các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác 0 0 0 0 0
- Tăng/(Giảm) vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay mà TCTD chịu rủi ro 101.923 21.478 0 33.980 -23.647
- Tăng/(Giảm) phát hành giấy tờ có giá 0 0 0 2.757.463 3.927.121
- Tăng/ (Giảm) lãi, phí phải trả 34.859 113.692 229.964 331.184 277.638
- Tăng/(Giảm) khác về công nợ hoạt động 282.685 171.122 2.351.425 440.303 1.996.244
4. Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh trước thuế thu nhập -41.998 3.261.334 5.825.625 3.093.527 2.780.049
- Thuế TNDN đã nộp -67.844 -84.511 -171.167 -156.699 -442.458
- Chi từ các quỹ của TCTD -11.893 -3.456 -18.286 -38.116 -89.182
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -121.735 3.173.367 5.636.172 2.898.712 2.248.409
II. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
- Mua sắm TSCĐ -69.480 -248.836 -549.978 -528.286 -470.343
- Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ 138 368 37 75.770 138
- Tiền chi từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ 0 0 0 0 0
- Mua sắm bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Tiền thu từ bán, thanh lý bất động sản đầu tư 0 0 0 1.080.236 0
- Tiền chi ra do bán, thanh lý bất động sản đầu tư 0 0 0 -3.784 0
- Tiền chi đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác -2.097.172 -3.050.131 -2.757.314 -725.049 -822.474
- Tiền thu đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác 1.230.836 1.285.157 2.541.489 0 470.638
- Tiền thu cổ tức và lợi nhuận được chia từ các khoản đầu tư, góp vốn dài hạn 14.996 30.778 349.670 31.321 167.328
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -920.682 -1.982.664 -416.096 -69.792 -654.713
III. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
- Tăng vốn cổ phần từ góp vốn và phát hành cổ phiếu 0 348.316 0 1.804.150 0
- Tiền thu từ phát hành giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác 0 0 1.650.069 4.170.000 1.849.931
- Tiền chi thanh toán giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác 0 0 0 0 -160.000
- Cổ tức trả cho cổ đông, lợi nhuận đã chia -54.357 -70.821 -115.183 -22.002 -1.162.904
- Tiền chi ra mua cổ phiếu ngân quỹ 0 0 0 0 0
- Tiền thu được do bán cổ phiếu ngân quỹ 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -54.357 277.495 1.534.886 5.952.148 527.027
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -1.096.774 1.468.198 6.754.962 8.781.068 2.120.723
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 3.256.707 1.632.209 3.100.407 9.855.369 23.113.833
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 468.582
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 2.159.933 3.100.407 9.855.369 18.636.437 25.703.138