Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 139.745 224.574 339.190 414.322 321.122
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 34 60 607 373 5.039
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 139.711 224.514 338.584 413.949 316.083
4. Giá vốn hàng bán 113.345 184.182 293.240 359.965 276.819
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 26.365 40.333 45.344 53.984 39.264
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.353 701 2.854 3.342 2.960
7. Chi phí tài chính 9.212 14.182 10.991 12.012 7.657
-Trong đó: Chi phí lãi vay 8.628 13.902 10.955 11.384 7.458
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 9.827 12.373 18.887 25.873 21.017
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6.629 9.502 9.460 17.398 10.938
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 2.051 4.977 8.860 2.042 2.614
12. Thu nhập khác 828 0 0 123 0
13. Chi phí khác 743 276 3.453 345 44
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 85 -276 -3.453 -223 -44
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 2.135 4.701 5.407 1.819 2.570
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 226 513 596 1.819 295
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 13 -144 13 -1.306
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 240 369 610 513 295
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 1.896 4.332 4.798 1.306 2.275
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 1.896 4.332 4.798 1.306 2.275