1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
139.745
|
224.574
|
339.190
|
414.322
|
321.122
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
34
|
60
|
607
|
373
|
5.039
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
139.711
|
224.514
|
338.584
|
413.949
|
316.083
|
4. Giá vốn hàng bán
|
113.345
|
184.182
|
293.240
|
359.965
|
276.819
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
26.365
|
40.333
|
45.344
|
53.984
|
39.264
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.353
|
701
|
2.854
|
3.342
|
2.960
|
7. Chi phí tài chính
|
9.212
|
14.182
|
10.991
|
12.012
|
7.657
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
8.628
|
13.902
|
10.955
|
11.384
|
7.458
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
9.827
|
12.373
|
18.887
|
25.873
|
21.017
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6.629
|
9.502
|
9.460
|
17.398
|
10.938
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
2.051
|
4.977
|
8.860
|
2.042
|
2.614
|
12. Thu nhập khác
|
828
|
0
|
0
|
123
|
0
|
13. Chi phí khác
|
743
|
276
|
3.453
|
345
|
44
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
85
|
-276
|
-3.453
|
-223
|
-44
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
2.135
|
4.701
|
5.407
|
1.819
|
2.570
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
226
|
513
|
596
|
1.819
|
295
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
13
|
-144
|
13
|
-1.306
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
240
|
369
|
610
|
513
|
295
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1.896
|
4.332
|
4.798
|
1.306
|
2.275
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1.896
|
4.332
|
4.798
|
1.306
|
2.275
|