I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
137.861
|
140.237
|
152.057
|
151.193
|
142.364
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-59.091
|
-56.364
|
-45.336
|
-65.737
|
-47.953
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-21.530
|
-18.250
|
-17.838
|
-48.445
|
-21.177
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-3.564
|
-3.585
|
-3.111
|
-4.882
|
-4.972
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-2.076
|
-2.967
|
-2.407
|
|
-8.327
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
4.835
|
1.818
|
830
|
2.640
|
3.047
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-29.678
|
-37.475
|
-40.546
|
-16.065
|
-43.244
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
26.756
|
23.414
|
43.648
|
18.703
|
19.738
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-24.240
|
-10.403
|
-24.008
|
-26.673
|
-7.123
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
6
|
6
|
8
|
6
|
6
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-24.235
|
-10.397
|
-24.000
|
-26.667
|
-7.116
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
22.326
|
6.569
|
17.032
|
28.962
|
13.846
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-22.075
|
-16.370
|
-13.412
|
-16.045
|
-27.028
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
-25.557
|
-6.351
|
-22
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
252
|
-9.801
|
-21.937
|
6.566
|
-13.205
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
2.773
|
3.215
|
-2.289
|
-1.397
|
-583
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1.294
|
4.067
|
7.283
|
4.993
|
3.596
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
4.067
|
7.283
|
4.993
|
3.596
|
3.012
|