TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
327.931
|
287.385
|
455.390
|
1.003.084
|
980.372
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
3.284
|
12.765
|
58.653
|
101.330
|
5.208
|
1. Tiền
|
3.284
|
12.765
|
10.611
|
30.862
|
5.208
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
48.042
|
70.469
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
70.100
|
8.828
|
41.695
|
25.425
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
4.014
|
1.695
|
1.695
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
-186
|
0
|
-368
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
70.100
|
5.000
|
40.000
|
24.098
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
48.998
|
62.411
|
279.869
|
699.650
|
801.385
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
52.764
|
60.420
|
153.360
|
578.021
|
530.514
|
2. Trả trước cho người bán
|
2.186
|
2.858
|
114.608
|
102.484
|
175.997
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
827
|
6.197
|
20.231
|
29.220
|
106.717
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-6.780
|
-7.064
|
-8.330
|
-10.075
|
-11.844
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
274.845
|
141.170
|
106.460
|
157.462
|
145.533
|
1. Hàng tồn kho
|
276.162
|
141.602
|
106.541
|
157.462
|
145.533
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-1.317
|
-432
|
-81
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
804
|
939
|
1.580
|
2.946
|
2.821
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
542
|
658
|
908
|
1.147
|
1.086
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
207
|
281
|
671
|
1.800
|
1.735
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
55
|
0
|
2
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
145.427
|
147.991
|
187.082
|
91.099
|
174.621
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
397
|
50.000
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
397
|
50.000
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
85.558
|
90.371
|
85.451
|
77.362
|
70.645
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
41.081
|
46.882
|
47.187
|
47.973
|
41.979
|
- Nguyên giá
|
270.985
|
280.700
|
265.872
|
268.976
|
269.223
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-229.905
|
-233.818
|
-218.685
|
-221.003
|
-227.244
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
44.477
|
43.489
|
38.264
|
29.390
|
28.665
|
- Nguyên giá
|
47.573
|
47.573
|
42.901
|
34.118
|
34.118
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3.096
|
-4.084
|
-4.637
|
-4.728
|
-5.453
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
15.781
|
15.815
|
22.703
|
353
|
980
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
15.781
|
15.815
|
22.703
|
353
|
980
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
25.650
|
25.650
|
68.650
|
6.900
|
48.209
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
18.750
|
18.750
|
61.750
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
6.900
|
6.900
|
6.900
|
6.900
|
6.900
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
41.309
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
18.438
|
16.154
|
10.278
|
6.086
|
4.787
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
18.438
|
16.154
|
10.278
|
6.086
|
4.787
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
473.358
|
435.375
|
642.472
|
1.094.183
|
1.154.993
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
114.773
|
57.911
|
243.969
|
668.956
|
705.250
|
I. Nợ ngắn hạn
|
114.455
|
57.437
|
243.956
|
668.563
|
704.857
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
81.708
|
29.239
|
224.323
|
564.133
|
615.507
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
25.510
|
19.744
|
11.952
|
83.295
|
64.455
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2.541
|
3.096
|
4.123
|
3.935
|
4.536
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
112
|
2.228
|
1.441
|
445
|
6.294
|
6. Phải trả người lao động
|
1.596
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
553
|
831
|
526
|
2.279
|
1.400
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
167
|
180
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1.676
|
1.707
|
1.583
|
13.711
|
10.968
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
591
|
413
|
8
|
764
|
1.696
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
318
|
474
|
14
|
394
|
394
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
318
|
474
|
14
|
394
|
394
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
358.586
|
377.465
|
398.503
|
425.227
|
449.743
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
358.586
|
377.465
|
398.503
|
425.227
|
449.743
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
350.000
|
350.000
|
350.000
|
350.000
|
350.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
8.257
|
8.257
|
9.201
|
10.252
|
11.684
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
329
|
19.208
|
39.302
|
64.974
|
88.059
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
207
|
329
|
18.264
|
36.348
|
61.544
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
123
|
18.879
|
21.038
|
28.626
|
26.516
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
473.358
|
435.375
|
642.472
|
1.094.183
|
1.154.993
|