TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
2.664.516
|
2.853.174
|
3.020.823
|
2.835.593
|
3.328.255
|
I. Tài sản tài chính
|
2.657.936
|
2.846.900
|
3.015.251
|
2.827.114
|
3.323.081
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
22.217
|
43.310
|
239.313
|
98.804
|
3.236
|
1.1. Tiền
|
22.217
|
13.310
|
59.313
|
23.804
|
3.236
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
|
30.000
|
180.000
|
75.000
|
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
13.056
|
40.417
|
14.910
|
19.167
|
311.689
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
1.255.000
|
1.107.000
|
1.332.000
|
815.000
|
895.000
|
4. Các khoản cho vay
|
1.315.373
|
1.371.715
|
1.120.485
|
1.412.086
|
1.754.292
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
74.054
|
311.819
|
313.308
|
514.455
|
385.615
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
-60.818
|
-60.818
|
-60.818
|
-60.818
|
-60.818
|
7. Các khoản phải thu
|
648.403
|
625.209
|
640.413
|
618.153
|
620.320
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
648.403
|
625.209
|
640.413
|
618.153
|
620.320
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
599.000
|
599.000
|
599.000
|
599.000
|
599.000
|
Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
49.403
|
26.209
|
41.413
|
19.153
|
21.320
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
504.451
|
504.311
|
505.637
|
501.261
|
501.399
|
10. Phải thu nội bộ
|
2.379
|
2.138
|
2.353
|
3.538
|
2.287
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
3.458
|
3.579
|
9.344
|
3.805
|
8.455
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
-1.119.636
|
-1.101.781
|
-1.101.694
|
-1.098.337
|
-1.098.393
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
6.580
|
6.274
|
5.572
|
8.479
|
5.175
|
1. Tạm ứng
|
231
|
|
142
|
|
237
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
1.449
|
1.642
|
1.653
|
1.691
|
1.600
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2.194
|
2.750
|
2.980
|
6.425
|
3.338
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
2.705
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
1.882
|
798
|
363
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
166.780
|
191.549
|
189.897
|
227.005
|
222.508
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
16.019
|
5.149
|
5.149
|
5.149
|
5.149
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
16.019
|
5.149
|
5.149
|
5.149
|
5.149
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
16.019
|
5.149
|
5.149
|
5.149
|
5.149
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
45.106
|
43.855
|
42.201
|
48.070
|
165.034
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
19.408
|
18.826
|
17.900
|
24.318
|
23.102
|
- Nguyên giá
|
62.401
|
62.694
|
62.694
|
70.121
|
65.851
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-42.993
|
-43.868
|
-44.794
|
-45.803
|
-42.749
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
25.698
|
25.028
|
24.302
|
23.752
|
141.933
|
- Nguyên giá
|
49.073
|
49.539
|
49.989
|
50.616
|
170.785
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-23.376
|
-24.511
|
-25.687
|
-26.864
|
-28.852
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
83.244
|
120.342
|
120.511
|
151.823
|
31.654
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
22.411
|
22.203
|
22.036
|
21.963
|
20.671
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
1.571
|
1.573
|
1.573
|
1.573
|
318
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
840
|
630
|
462
|
390
|
352
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
20.000
|
20.000
|
20.000
|
20.000
|
20.000
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2.831.296
|
3.044.723
|
3.210.720
|
3.062.598
|
3.550.764
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
291.204
|
616.765
|
754.774
|
568.711
|
1.020.215
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
284.260
|
604.004
|
743.825
|
559.443
|
1.012.195
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
221.300
|
380.000
|
490.000
|
439.000
|
950.000
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
221.300
|
380.000
|
490.000
|
439.000
|
950.000
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
51
|
102
|
61.186
|
712
|
3.627
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
7.065
|
6.349
|
6.583
|
8.136
|
6.651
|
9. Người mua trả tiền trước
|
672
|
702
|
722
|
750
|
750
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
12.486
|
15.212
|
25.203
|
46.905
|
10.771
|
11. Phải trả người lao động
|
13.801
|
28.042
|
41.882
|
24.184
|
450
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
14
|
10
|
3
|
15
|
60
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1.906
|
2.764
|
3.891
|
1.216
|
4.406
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
5.543
|
5.013
|
6.248
|
4.622
|
4.128
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
30
|
19
|
2
|
2
|
3
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
467
|
129.729
|
129.729
|
526
|
593
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
20.924
|
36.062
|
33.377
|
33.375
|
30.755
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
6.944
|
12.761
|
10.949
|
9.268
|
8.020
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
6.944
|
6.470
|
4.360
|
5.523
|
5.050
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
6.291
|
6.589
|
3.745
|
2.971
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
2.540.092
|
2.427.958
|
2.455.947
|
2.493.887
|
2.530.548
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
2.540.092
|
2.427.958
|
2.455.947
|
2.493.887
|
2.530.548
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
2.158.228
|
2.158.228
|
2.158.228
|
2.158.228
|
2.158.228
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
2.153.913
|
2.153.913
|
2.153.913
|
2.153.913
|
2.153.913
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
2.153.913
|
2.153.913
|
2.153.913
|
2.153.913
|
2.153.913
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
4.316
|
4.316
|
4.316
|
4.316
|
4.316
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
-1
|
-1
|
-1
|
-1
|
-1
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
29.425
|
20.900
|
22.091
|
26.082
|
27.248
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
|
|
|
|
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
|
|
|
|
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
35.209
|
35.209
|
35.209
|
35.209
|
35.209
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
317.230
|
213.621
|
240.419
|
274.369
|
309.863
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
317.695
|
213.616
|
240.956
|
272.664
|
305.981
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
-465
|
5
|
-537
|
1.705
|
3.883
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
2.831.296
|
3.044.723
|
3.210.720
|
3.062.598
|
3.550.764
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|