Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 2.664.516 2.853.174 3.020.823 2.835.593 3.328.255
I. Tài sản tài chính 2.657.936 2.846.900 3.015.251 2.827.114 3.323.081
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 22.217 43.310 239.313 98.804 3.236
1.1. Tiền 22.217 13.310 59.313 23.804 3.236
1.2. Các khoản tương đương tiền 30.000 180.000 75.000
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) 13.056 40.417 14.910 19.167 311.689
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 1.255.000 1.107.000 1.332.000 815.000 895.000
4. Các khoản cho vay 1.315.373 1.371.715 1.120.485 1.412.086 1.754.292
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 74.054 311.819 313.308 514.455 385.615
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp -60.818 -60.818 -60.818 -60.818 -60.818
7. Các khoản phải thu 648.403 625.209 640.413 618.153 620.320
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính 648.403 625.209 640.413 618.153 620.320
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận 599.000 599.000 599.000 599.000 599.000
Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận 49.403 26.209 41.413 19.153 21.320
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 504.451 504.311 505.637 501.261 501.399
10. Phải thu nội bộ 2.379 2.138 2.353 3.538 2.287
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác 3.458 3.579 9.344 3.805 8.455
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) -1.119.636 -1.101.781 -1.101.694 -1.098.337 -1.098.393
II.Tài sản ngắn hạn khác 6.580 6.274 5.572 8.479 5.175
1. Tạm ứng 231 142 237
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ 1.449 1.642 1.653 1.691 1.600
3. Chi phí trả trước ngắn hạn 2.194 2.750 2.980 6.425 3.338
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn 2.705
5. Tài sản ngắn hạn khác 1.882 798 363
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 166.780 191.549 189.897 227.005 222.508
I. Tài sản tài chính dài hạn 16.019 5.149 5.149 5.149 5.149
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư 16.019 5.149 5.149 5.149 5.149
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 16.019 5.149 5.149 5.149 5.149
2.2. Đầu tư vào công ty con
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
II. Tài sản cố định 45.106 43.855 42.201 48.070 165.034
1. Tài sản cố định hữu hình 19.408 18.826 17.900 24.318 23.102
- Nguyên giá 62.401 62.694 62.694 70.121 65.851
- Giá trị hao mòn lũy kế -42.993 -43.868 -44.794 -45.803 -42.749
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
2.Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
3. Tài sản cố định vô hình 25.698 25.028 24.302 23.752 141.933
- Nguyên giá 49.073 49.539 49.989 50.616 170.785
- Giá trị hao mòn lũy kế -23.376 -24.511 -25.687 -26.864 -28.852
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 83.244 120.342 120.511 151.823 31.654
V. Tài sản dài hạn khác 22.411 22.203 22.036 21.963 20.671
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn 1.571 1.573 1.573 1.573 318
2. Chi phí trả trước dài hạn 840 630 462 390 352
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 20.000 20.000 20.000 20.000 20.000
5. Tài sản dài hạn khác
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2.831.296 3.044.723 3.210.720 3.062.598 3.550.764
C. NỢ PHẢI TRẢ 291.204 616.765 754.774 568.711 1.020.215
I. Nợ phải trả ngắn hạn 284.260 604.004 743.825 559.443 1.012.195
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn 221.300 380.000 490.000 439.000 950.000
1.1. Vay ngắn hạn 221.300 380.000 490.000 439.000 950.000
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán 51 102 61.186 712 3.627
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn 7.065 6.349 6.583 8.136 6.651
9. Người mua trả tiền trước 672 702 722 750 750
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 12.486 15.212 25.203 46.905 10.771
11. Phải trả người lao động 13.801 28.042 41.882 24.184 450
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên 14 10 3 15 60
13. Chi phí phải trả ngắn hạn 1.906 2.764 3.891 1.216 4.406
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 5.543 5.013 6.248 4.622 4.128
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn 30 19 2 2 3
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn 467 129.729 129.729 526 593
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 20.924 36.062 33.377 33.375 30.755
II. Nợ phải trả dài hạn 6.944 12.761 10.949 9.268 8.020
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 6.944 6.470 4.360 5.523 5.050
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 6.291 6.589 3.745 2.971
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 2.540.092 2.427.958 2.455.947 2.493.887 2.530.548
I. Vốn chủ sở hữu 2.540.092 2.427.958 2.455.947 2.493.887 2.530.548
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 2.158.228 2.158.228 2.158.228 2.158.228 2.158.228
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu 2.153.913 2.153.913 2.153.913 2.153.913 2.153.913
a. Cổ phiếu phổ thông 2.153.913 2.153.913 2.153.913 2.153.913 2.153.913
b. Cổ phiếu ưu đãi
1.2. Thặng dư vốn cổ phần 4.316 4.316 4.316 4.316 4.316
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ -1 -1 -1 -1 -1
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý 29.425 20.900 22.091 26.082 27.248
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 35.209 35.209 35.209 35.209 35.209
7. Lợi nhuận chưa phân phối 317.230 213.621 240.419 274.369 309.863
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện 317.695 213.616 240.956 272.664 305.981
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện -465 5 -537 1.705 3.883
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 2.831.296 3.044.723 3.210.720 3.062.598 3.550.764
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm