Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 3.549 2.478 4.198 666 2.876
2. Điều chỉnh cho các khoản 2.778 4.254 1.329 7.489 4.144
- Khấu hao TSCĐ 3.124 3.377 3.508 3.643 3.979
- Các khoản dự phòng 50 -33 33 -260
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 67 -67 1.056
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -783 259 -2.685 3.384 -1.099
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 388 618 472 495 468
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 6.328 6.732 5.526 8.155 7.020
- Tăng, giảm các khoản phải thu -8.756 2.971 12.777 -14.462 -18.957
- Tăng, giảm hàng tồn kho -404 5.294 5.288 -511 -1.598
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -3.884 -493 -7.221 8.494 7.913
- Tăng giảm chi phí trả trước -514 629 -106 -16.270 -2.027
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -388 -618 -472 -495 -468
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -1.855 -12 53 -562
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 463 0 0 2.219 1.108
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -260 242 -266 -203
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -7.155 12.400 16.022 -13.083 -7.775
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 2.939 -4.029 -6.977 -441 -11.101
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -19.782 19.782 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 11.897 -11.897 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 790 1.531 1.471 1.577 308
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 3.730 -2.499 -13.391 9.022 -10.793
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 4.000 9.132 14.144 11.646 42.304
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -15.314 -19.707 -14.819 -21.735
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -89 89 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -4.016 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -16 -6.182 -5.652 -3.084 20.569
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -3.441 3.719 -3.021 -7.146 2.000
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 21.960 14.130 17.850 14.828 7.683
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 18.519 17.850 14.828 7.683 9.683