Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 29.910 35.325 39.775 41.852 36.520
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 29.910 35.325 39.775 41.852 36.520
4. Giá vốn hàng bán 17.093 19.783 23.462 25.549 21.801
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 12.818 15.542 16.313 16.303 14.719
6. Doanh thu hoạt động tài chính 34 69 191 125 243
7. Chi phí tài chính 91 79 40 106 7
-Trong đó: Chi phí lãi vay 54 78 40 23 6
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 9.450 11.092 11.744 11.777 11.136
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1.798 2.107 2.157 2.805 2.068
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 1.512 2.331 2.564 1.740 1.751
12. Thu nhập khác 0 200 0 0 100
13. Chi phí khác 2 145 0 0 7
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -2 55 0 0 93
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 1.510 2.386 2.564 1.740 1.844
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 320 511 545 391 382
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 320 511 545 391 382
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 1.191 1.875 2.018 1.349 1.462
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 1.191 1.875 2.018 1.349 1.462