1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
29.910
|
35.325
|
39.775
|
41.852
|
36.520
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
29.910
|
35.325
|
39.775
|
41.852
|
36.520
|
4. Giá vốn hàng bán
|
17.093
|
19.783
|
23.462
|
25.549
|
21.801
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
12.818
|
15.542
|
16.313
|
16.303
|
14.719
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
34
|
69
|
191
|
125
|
243
|
7. Chi phí tài chính
|
91
|
79
|
40
|
106
|
7
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
54
|
78
|
40
|
23
|
6
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
9.450
|
11.092
|
11.744
|
11.777
|
11.136
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1.798
|
2.107
|
2.157
|
2.805
|
2.068
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
1.512
|
2.331
|
2.564
|
1.740
|
1.751
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
200
|
0
|
0
|
100
|
13. Chi phí khác
|
2
|
145
|
0
|
0
|
7
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-2
|
55
|
0
|
0
|
93
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1.510
|
2.386
|
2.564
|
1.740
|
1.844
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
320
|
511
|
545
|
391
|
382
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
320
|
511
|
545
|
391
|
382
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1.191
|
1.875
|
2.018
|
1.349
|
1.462
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1.191
|
1.875
|
2.018
|
1.349
|
1.462
|