Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 583.817 622.789 731.563 1.065.423 719.514
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 583.817 622.789 731.563 1.065.423 719.514
4. Giá vốn hàng bán 537.959 564.115 683.145 971.423 645.970
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 45.857 58.673 48.418 94.000 73.545
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5.484 7.049 3.793 1.783 3.443
7. Chi phí tài chính 22.925 24.502 26.187 29.896 27.069
-Trong đó: Chi phí lãi vay 22.677 24.457 25.462 26.444 26.809
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 827 1.262 1.292 11.357
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 15.346 16.582 14.668 38.264 19.919
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 13.070 23.812 10.094 26.330 18.643
12. Thu nhập khác 2.536 4.864 79.376 735 6.800
13. Chi phí khác 667 5.661 75.039 7.920 5.506
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 1.869 -797 4.337 -7.185 1.294
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 14.939 23.015 14.431 19.146 19.937
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3.087 4.743 2.981 9.007 4.077
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 3.087 4.743 2.981 9.007 4.077
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 11.852 18.271 11.450 10.139 15.861
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 11.852 18.271 11.450 10.139 15.861