1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
583.817
|
622.789
|
731.563
|
1.065.423
|
719.514
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
583.817
|
622.789
|
731.563
|
1.065.423
|
719.514
|
4. Giá vốn hàng bán
|
537.959
|
564.115
|
683.145
|
971.423
|
645.970
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
45.857
|
58.673
|
48.418
|
94.000
|
73.545
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
5.484
|
7.049
|
3.793
|
1.783
|
3.443
|
7. Chi phí tài chính
|
22.925
|
24.502
|
26.187
|
29.896
|
27.069
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
22.677
|
24.457
|
25.462
|
26.444
|
26.809
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
827
|
1.262
|
1.292
|
11.357
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
15.346
|
16.582
|
14.668
|
38.264
|
19.919
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
13.070
|
23.812
|
10.094
|
26.330
|
18.643
|
12. Thu nhập khác
|
2.536
|
4.864
|
79.376
|
735
|
6.800
|
13. Chi phí khác
|
667
|
5.661
|
75.039
|
7.920
|
5.506
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1.869
|
-797
|
4.337
|
-7.185
|
1.294
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
14.939
|
23.015
|
14.431
|
19.146
|
19.937
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3.087
|
4.743
|
2.981
|
9.007
|
4.077
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
3.087
|
4.743
|
2.981
|
9.007
|
4.077
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
11.852
|
18.271
|
11.450
|
10.139
|
15.861
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
11.852
|
18.271
|
11.450
|
10.139
|
15.861
|