1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
4.519.153
|
3.478.721
|
3.504.426
|
4.934.506
|
4.461.787
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
38.286
|
38.807
|
10.500
|
37.859
|
22.665
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
4.480.866
|
3.439.915
|
3.493.926
|
4.896.647
|
4.439.123
|
4. Giá vốn hàng bán
|
3.438.294
|
2.955.243
|
2.940.613
|
3.561.105
|
3.988.548
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
1.042.572
|
484.671
|
553.313
|
1.335.542
|
450.575
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
52.428
|
42.935
|
41.027
|
79.672
|
32.100
|
7. Chi phí tài chính
|
60.122
|
80.031
|
115.915
|
188.158
|
164.571
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
48.824
|
62.612
|
102.959
|
105.147
|
137.293
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
-292
|
108
|
-55
|
-4.023
|
9. Chi phí bán hàng
|
190.709
|
185.263
|
280.957
|
378.198
|
188.417
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
46.561
|
56.562
|
56.474
|
94.216
|
75.716
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
797.609
|
205.458
|
141.103
|
754.587
|
49.948
|
12. Thu nhập khác
|
33.906
|
35.048
|
10.213
|
21.546
|
20.461
|
13. Chi phí khác
|
1.011
|
874
|
444
|
2.417
|
2.787
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
32.895
|
34.174
|
9.769
|
19.129
|
17.673
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
830.504
|
239.632
|
150.872
|
773.716
|
67.622
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
127.360
|
39.301
|
20.890
|
94.517
|
21.399
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-900
|
-1.599
|
2.101
|
-14.546
|
4.375
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
126.460
|
37.702
|
22.991
|
79.971
|
25.774
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
704.044
|
201.930
|
127.881
|
693.745
|
41.848
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
704.044
|
201.930
|
127.881
|
693.745
|
41.848
|