I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
830.504
|
239.632
|
151.441
|
773.716
|
64.497
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
77.611
|
133.304
|
204.811
|
212.491
|
255.640
|
- Khấu hao TSCĐ
|
81.120
|
89.772
|
122.890
|
121.250
|
114.535
|
- Các khoản dự phòng
|
5.492
|
13.225
|
596
|
26.162
|
14.955
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
425
|
-1.105
|
1.978
|
-1.350
|
2.564
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-58.250
|
-30.505
|
-23.612
|
-38.719
|
-13.707
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
48.824
|
61.917
|
102.959
|
105.147
|
137.293
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
908.116
|
372.936
|
356.252
|
986.207
|
320.137
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-200.242
|
-583.060
|
34.849
|
-78.856
|
3.141
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-618.036
|
-317.021
|
120.871
|
-558.609
|
-21.785
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
390.238
|
689.894
|
-111.451
|
22.551
|
-114.431
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-10.831
|
-7.291
|
-375
|
-16.428
|
9.002
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-53.507
|
-62.170
|
-102.662
|
-75.650
|
-164.116
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-87.875
|
-122.764
|
-46.949
|
-13.438
|
-113.448
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-69
|
-55
|
-65
|
-168
|
-206
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
327.794
|
-29.532
|
250.469
|
265.608
|
-81.706
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-432.070
|
-604.995
|
-238.133
|
-275.078
|
-44.348
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
78.123
|
126.006
|
114.251
|
53.673
|
150.180
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-1.251.373
|
-567.170
|
-1.083.883
|
-1.171.180
|
-217.184
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
1.296.994
|
830.886
|
759.117
|
1.456.232
|
505.386
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-23.240
|
|
-46.000
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
125.026
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
56.240
|
33.135
|
23.291
|
39.363
|
22.212
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-252.086
|
-205.378
|
-300.330
|
57.009
|
416.246
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
24.920
|
0
|
|
|
60.000
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-170
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
4.303.843
|
3.861.665
|
4.740.806
|
4.709.626
|
4.527.148
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-4.242.526
|
-3.417.295
|
-4.589.679
|
-4.829.059
|
-4.567.391
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-15.679
|
-31.974
|
-36.099
|
-57.215
|
-127.076
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-190.525
|
-158.140
|
-66.197
|
-156.891
|
-218.556
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-120.137
|
254.256
|
48.831
|
-333.540
|
-325.874
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-44.430
|
19.347
|
-1.030
|
-10.922
|
8.666
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
69.153
|
24.590
|
43.799
|
42.701
|
31.054
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-134
|
-138
|
-67
|
-725
|
-49
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
24.590
|
43.799
|
42.701
|
31.054
|
39.671
|