1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.779
|
6.826
|
45.123
|
55.679
|
2.153
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.779
|
6.826
|
45.123
|
55.679
|
2.153
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1.663
|
6.819
|
44.423
|
55.040
|
2.362
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
116
|
7
|
700
|
639
|
-209
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chi phí tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
72
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
13
|
69
|
74
|
107
|
82
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
32
|
-62
|
626
|
532
|
-291
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
0
|
13
|
0
|
0
|
13. Chi phí khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
0
|
0
|
13
|
0
|
0
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
32
|
-62
|
639
|
532
|
-291
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
6
|
0
|
83
|
60
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
6
|
0
|
83
|
60
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
26
|
-62
|
556
|
472
|
-291
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
26
|
-62
|
556
|
472
|
-291
|