TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.072.408
|
1.113.468
|
1.145.116
|
1.170.199
|
1.353.667
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
122.735
|
131.996
|
115.458
|
82.866
|
223.550
|
1. Tiền
|
85.613
|
103.574
|
115.458
|
82.866
|
223.550
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
37.121
|
28.422
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
90.578
|
90.614
|
130.200
|
131.400
|
72.252
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
90.578
|
90.614
|
130.200
|
131.400
|
72.252
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
718.027
|
743.898
|
705.564
|
818.466
|
926.112
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
634.753
|
632.198
|
595.228
|
720.857
|
832.911
|
2. Trả trước cho người bán
|
32.501
|
62.631
|
64.569
|
53.577
|
43.743
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
3.550
|
8.300
|
8.300
|
7.825
|
6.875
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
52.653
|
46.696
|
43.393
|
42.133
|
71.500
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-5.430
|
-5.926
|
-5.926
|
-5.926
|
-28.917
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
86.263
|
73.608
|
113.809
|
90.403
|
100.306
|
1. Hàng tồn kho
|
86.263
|
73.608
|
113.809
|
90.403
|
100.306
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
54.806
|
73.352
|
80.085
|
47.064
|
31.447
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
9.016
|
19.934
|
17.486
|
14.878
|
7.051
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
45.327
|
52.916
|
62.052
|
31.702
|
23.937
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
463
|
502
|
547
|
484
|
459
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1.005.732
|
979.027
|
963.292
|
983.997
|
919.160
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
74.461
|
75.846
|
78.511
|
72.148
|
80.830
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
28.037
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
22.337
|
22.337
|
22.337
|
22.337
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
46.424
|
53.509
|
56.173
|
49.810
|
58.493
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
128.754
|
125.345
|
120.312
|
172.160
|
174.108
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
46.384
|
42.768
|
39.122
|
91.219
|
90.301
|
- Nguyên giá
|
212.348
|
212.464
|
212.471
|
269.172
|
272.575
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-165.963
|
-169.696
|
-173.349
|
-177.953
|
-182.274
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
82.369
|
82.578
|
81.190
|
80.941
|
83.807
|
- Nguyên giá
|
93.431
|
94.954
|
94.954
|
96.129
|
100.675
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-11.062
|
-12.377
|
-13.765
|
-15.189
|
-16.868
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
5.268
|
5.268
|
5.268
|
5.268
|
3.015
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
5.268
|
5.268
|
5.268
|
5.268
|
3.015
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
106.030
|
103.872
|
107.332
|
107.537
|
98.097
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
89.690
|
87.532
|
90.992
|
91.197
|
81.757
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
16.340
|
16.340
|
16.340
|
16.340
|
16.340
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
665.279
|
643.433
|
627.719
|
607.411
|
545.414
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
662.135
|
640.348
|
624.691
|
604.441
|
544.752
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
3.144
|
3.085
|
3.028
|
2.971
|
662
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
25.940
|
25.262
|
24.150
|
19.473
|
17.696
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2.078.140
|
2.092.495
|
2.108.408
|
2.154.196
|
2.272.827
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.583.773
|
1.604.165
|
1.618.667
|
1.680.298
|
1.792.299
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1.338.029
|
1.379.363
|
1.472.704
|
1.475.468
|
1.592.537
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
561.842
|
533.597
|
708.409
|
559.643
|
618.930
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
707.987
|
770.374
|
699.382
|
848.862
|
892.194
|
4. Người mua trả tiền trước
|
4.051
|
1.896
|
2.037
|
1.584
|
3.082
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
26.640
|
6.185
|
3.661
|
6.580
|
19.324
|
6. Phải trả người lao động
|
5.503
|
9.262
|
8.733
|
9.040
|
8.939
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
3.891
|
1.906
|
2.996
|
1.079
|
1.887
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
27.554
|
55.580
|
46.924
|
48.118
|
47.620
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
562
|
562
|
562
|
562
|
562
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
245.744
|
224.802
|
145.962
|
204.830
|
199.762
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
61.730
|
43.278
|
40.596
|
36.383
|
36.829
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
171.496
|
169.329
|
93.493
|
156.896
|
159.021
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3.913
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
12.518
|
12.196
|
11.873
|
11.551
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
494.368
|
488.330
|
489.741
|
473.898
|
480.528
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
494.368
|
488.330
|
489.741
|
473.898
|
480.528
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
373.399
|
373.399
|
373.399
|
373.399
|
373.399
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
1.433
|
1.433
|
1.433
|
1.433
|
1.433
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-4
|
-4
|
-4
|
-4
|
-4
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
306
|
306
|
306
|
306
|
306
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
89.557
|
84.849
|
87.348
|
71.118
|
74.616
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
88.003
|
82.827
|
84.898
|
84.732
|
69.983
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
1.553
|
2.022
|
2.451
|
-13.614
|
4.633
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
29.676
|
28.346
|
27.258
|
27.644
|
30.776
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2.078.140
|
2.092.495
|
2.108.408
|
2.154.196
|
2.272.827
|