Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1.072.408 1.113.468 1.145.116 1.170.199 1.353.667
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 122.735 131.996 115.458 82.866 223.550
1. Tiền 85.613 103.574 115.458 82.866 223.550
2. Các khoản tương đương tiền 37.121 28.422 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 90.578 90.614 130.200 131.400 72.252
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 90.578 90.614 130.200 131.400 72.252
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 718.027 743.898 705.564 818.466 926.112
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 634.753 632.198 595.228 720.857 832.911
2. Trả trước cho người bán 32.501 62.631 64.569 53.577 43.743
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 3.550 8.300 8.300 7.825 6.875
6. Phải thu ngắn hạn khác 52.653 46.696 43.393 42.133 71.500
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5.430 -5.926 -5.926 -5.926 -28.917
IV. Tổng hàng tồn kho 86.263 73.608 113.809 90.403 100.306
1. Hàng tồn kho 86.263 73.608 113.809 90.403 100.306
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 54.806 73.352 80.085 47.064 31.447
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 9.016 19.934 17.486 14.878 7.051
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 45.327 52.916 62.052 31.702 23.937
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 463 502 547 484 459
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1.005.732 979.027 963.292 983.997 919.160
I. Các khoản phải thu dài hạn 74.461 75.846 78.511 72.148 80.830
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 28.037 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 22.337 22.337 22.337 22.337
5. Phải thu dài hạn khác 46.424 53.509 56.173 49.810 58.493
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 128.754 125.345 120.312 172.160 174.108
1. Tài sản cố định hữu hình 46.384 42.768 39.122 91.219 90.301
- Nguyên giá 212.348 212.464 212.471 269.172 272.575
- Giá trị hao mòn lũy kế -165.963 -169.696 -173.349 -177.953 -182.274
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 82.369 82.578 81.190 80.941 83.807
- Nguyên giá 93.431 94.954 94.954 96.129 100.675
- Giá trị hao mòn lũy kế -11.062 -12.377 -13.765 -15.189 -16.868
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 5.268 5.268 5.268 5.268 3.015
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5.268 5.268 5.268 5.268 3.015
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 106.030 103.872 107.332 107.537 98.097
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 89.690 87.532 90.992 91.197 81.757
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 16.340 16.340 16.340 16.340 16.340
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 665.279 643.433 627.719 607.411 545.414
1. Chi phí trả trước dài hạn 662.135 640.348 624.691 604.441 544.752
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 3.144 3.085 3.028 2.971 662
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 25.940 25.262 24.150 19.473 17.696
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2.078.140 2.092.495 2.108.408 2.154.196 2.272.827
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1.583.773 1.604.165 1.618.667 1.680.298 1.792.299
I. Nợ ngắn hạn 1.338.029 1.379.363 1.472.704 1.475.468 1.592.537
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 561.842 533.597 708.409 559.643 618.930
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 707.987 770.374 699.382 848.862 892.194
4. Người mua trả tiền trước 4.051 1.896 2.037 1.584 3.082
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 26.640 6.185 3.661 6.580 19.324
6. Phải trả người lao động 5.503 9.262 8.733 9.040 8.939
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 3.891 1.906 2.996 1.079 1.887
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 27.554 55.580 46.924 48.118 47.620
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 562 562 562 562 562
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 245.744 224.802 145.962 204.830 199.762
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 61.730 43.278 40.596 36.383 36.829
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 171.496 169.329 93.493 156.896 159.021
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 3.913
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 12.518 12.196 11.873 11.551 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 494.368 488.330 489.741 473.898 480.528
I. Vốn chủ sở hữu 494.368 488.330 489.741 473.898 480.528
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 373.399 373.399 373.399 373.399 373.399
2. Thặng dư vốn cổ phần 1.433 1.433 1.433 1.433 1.433
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -4 -4 -4 -4 -4
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 306 306 306 306 306
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 89.557 84.849 87.348 71.118 74.616
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 88.003 82.827 84.898 84.732 69.983
- LNST chưa phân phối kỳ này 1.553 2.022 2.451 -13.614 4.633
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 29.676 28.346 27.258 27.644 30.776
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2.078.140 2.092.495 2.108.408 2.154.196 2.272.827