1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
939.905
|
812.840
|
1.006.557
|
1.042.711
|
934.581
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
28.810
|
20.358
|
20.773
|
13.550
|
3.854
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
911.095
|
792.482
|
985.783
|
1.029.161
|
930.727
|
4. Giá vốn hàng bán
|
813.798
|
705.768
|
881.908
|
922.636
|
849.334
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
97.297
|
86.714
|
103.875
|
106.526
|
81.392
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
5.318
|
4.587
|
1.893
|
3.503
|
2.429
|
7. Chi phí tài chính
|
15.001
|
11.736
|
15.718
|
13.497
|
14.098
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
13.211
|
10.631
|
8.575
|
7.095
|
5.387
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-359
|
1.440
|
370
|
-1.728
|
-351
|
9. Chi phí bán hàng
|
65.214
|
58.330
|
77.376
|
80.164
|
57.025
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
20.530
|
22.439
|
27.056
|
50.480
|
20.750
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
1.512
|
234
|
-14.011
|
-35.841
|
-8.402
|
12. Thu nhập khác
|
2.087
|
1.091
|
2.453
|
73.742
|
1.436
|
13. Chi phí khác
|
2.552
|
1.258
|
3.026
|
6.574
|
307
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-465
|
-167
|
-572
|
67.168
|
1.128
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1.047
|
67
|
-14.584
|
31.327
|
-7.274
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
0
|
1.038
|
5.119
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
250
|
57
|
57
|
6.222
|
74
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
250
|
57
|
1.095
|
11.341
|
74
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
797
|
10
|
-15.678
|
19.987
|
-7.347
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-1.225
|
-1.150
|
386
|
1.740
|
-53
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
2.022
|
1.159
|
-16.065
|
18.247
|
-7.294
|