Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2018 Q4 2019 Q4 2020 Q4 2021 Q4 2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 4.748 4.151 4.303 5.106 7.789
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1.397 823 1.042 1.061 1.495
1. Tiền 1.397 823 1.042 1.061 1.495
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2.352 2.366 2.878 3.427 5.782
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 0 0 2 0 21
2. Trả trước cho người bán 1 3 0 0 933
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 781 912 901 921 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 1.570 1.815 2.340 2.870 6.614
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 -365 -365 -365 -1.785
IV. Tổng hàng tồn kho 957 923 383 618 507
1. Hàng tồn kho 957 923 383 618 507
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 42 40 0 0 5
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 40 40 0 0 5
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 8.894 9.153 9.006 8.520 7.682
I. Các khoản phải thu dài hạn 4.133 4.665 5.152 5.132 4.975
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 4.665 0 5.132 4.975
5. Phải thu dài hạn khác 4.133 0 5.152 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 3.684 3.422 2.896 2.392 1.906
1. Tài sản cố định hữu hình 3.684 3.422 2.896 2.392 1.906
- Nguyên giá 9.761 9.848 9.848 9.848 9.848
- Giá trị hao mòn lũy kế -6.077 -6.426 -6.952 -7.456 -7.942
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 926 817 708 820 687
- Nguyên giá 1.087 1.087 1.087 1.330 1.330
- Giá trị hao mòn lũy kế -161 -270 -379 -510 -643
IV. Tài sản dở dang dài hạn 70 70 70 47 47
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 70 70 70 47 47
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 82 179 179 129 67
1. Chi phí trả trước dài hạn 82 179 179 129 67
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 13.642 13.305 13.309 13.626 15.471
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 2.966 2.972 3.220 3.494 6.573
I. Nợ ngắn hạn 2.870 2.936 3.172 3.401 6.104
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 543 543 543 543 543
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 33 0 0 0 0
4. Người mua trả tiền trước 0 0 101 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 11 5 14 0 3.199
6. Phải trả người lao động 262 442 337 382 356
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 156 71 47 78 89
11. Phải trả ngắn hạn khác 1.819 1.843 2.121 2.393 1.915
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 45 31 10 4 2
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 96 36 48 93 469
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 96 36 48 93 469
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 10.677 10.333 10.089 10.132 8.898
I. Vốn chủ sở hữu 10.677 10.333 10.089 10.132 8.898
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 10.000 10.000 10.000 10.000 10.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 634 634 634 634 634
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 42 -301 -545 -502 -1.736
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3 42 -301 -545 -502
- LNST chưa phân phối kỳ này 40 -344 -244 44 -1.234
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 13.642 13.305 13.309 13.626 15.471