I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
4.889
|
5.843
|
3.721
|
4.608
|
3.817
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-4.815
|
-4.211
|
-3.814
|
-4.878
|
-3.968
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-568
|
-1.127
|
-498
|
-460
|
-614
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
-82
|
0
|
0
|
-60
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
2.273
|
726
|
1.016
|
2.298
|
670
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-1.100
|
-1.141
|
-1.258
|
-1.907
|
-1.242
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
678
|
8
|
-834
|
-338
|
-1.397
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
-412
|
0
|
-220
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
500
|
-2.000
|
-1.500
|
0
|
-1.500
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
1.166
|
2.025
|
1.520
|
1.648
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
300
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.536
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
1.966
|
25
|
-392
|
1.648
|
-184
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-107
|
0
|
0
|
-79
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-107
|
0
|
0
|
-79
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
2.538
|
33
|
-1.226
|
1.231
|
-1.581
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
655
|
2.749
|
2.781
|
1.555
|
3.279
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
3.193
|
2.781
|
1.555
|
2.786
|
1.698
|