I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự nhận được
|
1.932.746
|
3.041.380
|
3.267.439
|
3.297.633
|
1.747.944
|
- Chi phí lãi và các chi phí tương tự đã trả
|
-1.920.209
|
-2.633.146
|
-2.347.622
|
-2.596.457
|
-2.977.158
|
- Thu nhập từ hoạt động dịch vụ nhận được
|
30.544
|
22.520
|
23.289
|
28.499
|
22.998
|
- Chênh lệch số tiền thực thu/ thực chi từ hoạt động kinh doanh (ngoại tệ, vàng bạc, chứng khoán)
|
470.775
|
314.401
|
256.587
|
595.019
|
817.483
|
- Thu nhập khác
|
-4.852
|
-3.430
|
356
|
4.756
|
-428
|
- Tiền thu các khoản nợ đã được xử lý xóa, bù đắp bằng nguồn rủi ro
|
8.677
|
10.494
|
2.261
|
71.291
|
3.486
|
- Tiền chi trả cho nhân viên và hoạt động quản lý, công vụ
|
-613.172
|
-440.447
|
-395.498
|
-484.667
|
-549.482
|
- Tiền thuế thu nhập thực nộp trong kỳ
|
-63.942
|
-66.004
|
-27.775
|
-13.194
|
-99.412
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh trước những thay đổi về tài sản và vốn lưu động
|
-159.433
|
245.768
|
779.037
|
902.880
|
-1.034.569
|
1. Những thay đổi về tài sản hoạt động
|
|
|
|
|
|
- (Tăng)/Giảm các khoản tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD khác
|
857.578
|
0
|
|
-1.760.262
|
-1.235.298
|
- (Tăng)/Giảm các khoản về kinh doanh chứng khoán
|
-4.236.621
|
-3.045.780
|
-6.776.351
|
340.508
|
3.614.555
|
- (Tăng)/Giảm các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
21.121
|
-57.062
|
138.964
|
|
0
|
- (Tăng)/Giảm các khoản cho vay khách hàng
|
145.643
|
-2.620.017
|
-2.046.851
|
-1.212.150
|
-688.751
|
- (Tăng)/Giảm nguồn dự phòng để bù bắp tổn thất các khoản
|
-10.351
|
-1.875
|
348
|
5.745
|
-24.634
|
- (Tăng)/Giảm khác về tài sản hoạt động
|
32.020
|
327.163
|
-13.493
|
-109.837
|
-237.712
|
2. Những thay đổi về công nợ hoạt động
|
|
|
|
|
|
- Tăng/(Giảm) các khoản nợ chính phủ và NHNN
|
-7.462
|
-7.542
|
-7.649
|
-5.815
|
-4.587
|
- Tăng/(Giảm) các khoản tiền gửi, tiền vay các TCTD
|
-1.296.210
|
-194.824
|
-1.422.378
|
2.982.026
|
-1.862.207
|
- Tăng/(Giảm) tiền gửi của khách hàng
|
4.749.930
|
3.711.753
|
9.219.570
|
3.891.069
|
-352.210
|
- Tăng/(Giảm) phát hành giấy tờ có giá
|
764.415
|
-2.464.600
|
1.299.654
|
-1.400.000
|
0
|
- Tăng/(Giảm) vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay mà TCTD chịu rủi ro
|
|
514
|
-21
|
6.194
|
4.193
|
- Tăng/(Giảm) các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
|
|
28.125
|
69.048
|
140.241
|
- Tăng/(Giảm) khác về công nợ hoạt động
|
9.889
|
17.932
|
67.209
|
-101.412
|
-165
|
- Chi từ các quỹ của TCTD
|
|
-11.020
|
-1.385
|
12.405
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
870.519
|
-4.099.590
|
1.264.779
|
3.620.399
|
-1.681.144
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền giảm do bán công ty con
|
|
|
|
|
|
- Mua sắm TSCĐ
|
-23.243
|
-281.061
|
-5.735
|
-27.279
|
-7.701
|
- Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
|
|
|
|
0
|
|
- Tiền chi từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
|
|
|
-828
|
-1
|
|
- Mua sắm bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu từ bán, thanh lý bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi ra do bán, thanh lý bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu cổ tức và lợi nhuận được chia từ các khoản đầu tư, góp vốn dài hạn
|
5.224
|
0
|
11.550
|
10.865
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-18.019
|
-281.061
|
4.987
|
-16.415
|
-7.701
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
- Tăng vốn cổ phần từ góp vốn và phát hành cổ phiếu
|
|
300.605
|
-311
|
|
625.070
|
- Tiền thu từ phát hành giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
|
255.950
|
-235.400
|
|
1.004.450
|
|
- Tiền chi thanh toán giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
|
|
|
|
|
-224.557
|
- Cổ tức trả cho cổ đông, lợi nhuận đã chia
|
|
|
|
|
-625.070
|
- Tiền chi ra mua cổ phiếu ngân quỹ
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu được do bán cổ phiếu ngân quỹ
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
255.950
|
65.205
|
-311
|
1.004.450
|
-224.557
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
1.108.450
|
-4.315.446
|
1.269.455
|
4.608.434
|
-1.913.402
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
12.535.431
|
13.643.881
|
9.328.435
|
10.597.890
|
15.206.324
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
13.643.881
|
9.328.435
|
10.597.890
|
15.206.324
|
13.292.922
|