Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
- Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự nhận được 1.932.746 3.041.380 3.267.439 3.297.633 1.747.944
- Chi phí lãi và các chi phí tương tự đã trả -1.920.209 -2.633.146 -2.347.622 -2.596.457 -2.977.158
- Thu nhập từ hoạt động dịch vụ nhận được 30.544 22.520 23.289 28.499 22.998
- Chênh lệch số tiền thực thu/ thực chi từ hoạt động kinh doanh (ngoại tệ, vàng bạc, chứng khoán) 470.775 314.401 256.587 595.019 817.483
- Thu nhập khác -4.852 -3.430 356 4.756 -428
- Tiền thu các khoản nợ đã được xử lý xóa, bù đắp bằng nguồn rủi ro 8.677 10.494 2.261 71.291 3.486
- Tiền chi trả cho nhân viên và hoạt động quản lý, công vụ -613.172 -440.447 -395.498 -484.667 -549.482
- Tiền thuế thu nhập thực nộp trong kỳ -63.942 -66.004 -27.775 -13.194 -99.412
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh trước những thay đổi về tài sản và vốn lưu động -159.433 245.768 779.037 902.880 -1.034.569
1. Những thay đổi về tài sản hoạt động
- (Tăng)/Giảm các khoản tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD khác 857.578 0 -1.760.262 -1.235.298
- (Tăng)/Giảm các khoản về kinh doanh chứng khoán -4.236.621 -3.045.780 -6.776.351 340.508 3.614.555
- (Tăng)/Giảm các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác 21.121 -57.062 138.964 0
- (Tăng)/Giảm các khoản cho vay khách hàng 145.643 -2.620.017 -2.046.851 -1.212.150 -688.751
- (Tăng)/Giảm nguồn dự phòng để bù bắp tổn thất các khoản -10.351 -1.875 348 5.745 -24.634
- (Tăng)/Giảm khác về tài sản hoạt động 32.020 327.163 -13.493 -109.837 -237.712
2. Những thay đổi về công nợ hoạt động
- Tăng/(Giảm) các khoản nợ chính phủ và NHNN -7.462 -7.542 -7.649 -5.815 -4.587
- Tăng/(Giảm) các khoản tiền gửi, tiền vay các TCTD -1.296.210 -194.824 -1.422.378 2.982.026 -1.862.207
- Tăng/(Giảm) tiền gửi của khách hàng 4.749.930 3.711.753 9.219.570 3.891.069 -352.210
- Tăng/(Giảm) phát hành giấy tờ có giá 764.415 -2.464.600 1.299.654 -1.400.000 0
- Tăng/(Giảm) vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay mà TCTD chịu rủi ro 514 -21 6.194 4.193
- Tăng/(Giảm) các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác 28.125 69.048 140.241
- Tăng/(Giảm) khác về công nợ hoạt động 9.889 17.932 67.209 -101.412 -165
- Chi từ các quỹ của TCTD -11.020 -1.385 12.405
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 870.519 -4.099.590 1.264.779 3.620.399 -1.681.144
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
- Tiền giảm do bán công ty con
- Mua sắm TSCĐ -23.243 -281.061 -5.735 -27.279 -7.701
- Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ 0
- Tiền chi từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ -828 -1
- Mua sắm bất động sản đầu tư
- Tiền thu từ bán, thanh lý bất động sản đầu tư
- Tiền chi ra do bán, thanh lý bất động sản đầu tư
- Tiền chi đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
- Tiền thu đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
- Tiền thu cổ tức và lợi nhuận được chia từ các khoản đầu tư, góp vốn dài hạn 5.224 0 11.550 10.865
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -18.019 -281.061 4.987 -16.415 -7.701
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
- Tăng vốn cổ phần từ góp vốn và phát hành cổ phiếu 300.605 -311 625.070
- Tiền thu từ phát hành giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác 255.950 -235.400 1.004.450
- Tiền chi thanh toán giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác -224.557
- Cổ tức trả cho cổ đông, lợi nhuận đã chia -625.070
- Tiền chi ra mua cổ phiếu ngân quỹ
- Tiền thu được do bán cổ phiếu ngân quỹ
Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính 255.950 65.205 -311 1.004.450 -224.557
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 1.108.450 -4.315.446 1.269.455 4.608.434 -1.913.402
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 12.535.431 13.643.881 9.328.435 10.597.890 15.206.324
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 13.643.881 9.328.435 10.597.890 15.206.324 13.292.922