Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -48.605 -6.757 -57.041 -87.327 -49.721
2. Điều chỉnh cho các khoản 91.890 92.066 95.964 92.062 103.490
- Khấu hao TSCĐ 79.258 79.121 79.594 79.791 79.872
- Các khoản dự phòng 216 216 4.531 357 13.690
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 46 -67 -367
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 12.416 12.684 11.906 110 9.928
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 12.171
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 43.285 85.309 38.923 4.735 53.769
- Tăng, giảm các khoản phải thu -214.674 -3.084 14.126 261.401 -326.277
- Tăng, giảm hàng tồn kho 186.298 21.193 -30.345 91.826 -9.564
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -24.002 -146.543 -78.133 -156.386 129.045
- Tăng giảm chi phí trả trước 4.145 11.724 1.406 -736 -12.654
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -7.592 -6.349 -6.804 -12.257 -6.973
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -23.691 -5 0 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -8.336 -5.646 -3.324 -9.884 -6.688
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -44.567 -43.401 -64.151 178.699 -179.341
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -4.600 -34.185 -41.495 -30.692 -2.550
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 302 -302 302
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 16 5 -20
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -4.600 -33.867 -41.792 -30.411 -2.550
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 510.282 175.599 409.285 483.079 445.041
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -470.557 -116.365 -312.224 -432.925 -394.128
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -1 0 -16.486 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 39.723 59.234 97.060 33.668 50.913
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -9.445 -18.034 -8.882 181.956 -130.979
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 42.607 33.162 15.128 6.246 188.202
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 33.162 15.128 6.246 188.202 57.223