I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-48.605
|
-6.757
|
-57.041
|
-87.327
|
-49.721
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
91.890
|
92.066
|
95.964
|
92.062
|
103.490
|
- Khấu hao TSCĐ
|
79.258
|
79.121
|
79.594
|
79.791
|
79.872
|
- Các khoản dự phòng
|
216
|
216
|
4.531
|
357
|
13.690
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
|
46
|
-67
|
-367
|
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
12.416
|
12.684
|
11.906
|
110
|
9.928
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
12.171
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
43.285
|
85.309
|
38.923
|
4.735
|
53.769
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-214.674
|
-3.084
|
14.126
|
261.401
|
-326.277
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
186.298
|
21.193
|
-30.345
|
91.826
|
-9.564
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-24.002
|
-146.543
|
-78.133
|
-156.386
|
129.045
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
4.145
|
11.724
|
1.406
|
-736
|
-12.654
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-7.592
|
-6.349
|
-6.804
|
-12.257
|
-6.973
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-23.691
|
-5
|
0
|
0
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-8.336
|
-5.646
|
-3.324
|
-9.884
|
-6.688
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-44.567
|
-43.401
|
-64.151
|
178.699
|
-179.341
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-4.600
|
-34.185
|
-41.495
|
-30.692
|
-2.550
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
302
|
-302
|
302
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
|
16
|
5
|
-20
|
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-4.600
|
-33.867
|
-41.792
|
-30.411
|
-2.550
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
510.282
|
175.599
|
409.285
|
483.079
|
445.041
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-470.557
|
-116.365
|
-312.224
|
-432.925
|
-394.128
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-1
|
|
0
|
-16.486
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
39.723
|
59.234
|
97.060
|
33.668
|
50.913
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-9.445
|
-18.034
|
-8.882
|
181.956
|
-130.979
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
42.607
|
33.162
|
15.128
|
6.246
|
188.202
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
33.162
|
15.128
|
6.246
|
188.202
|
57.223
|