Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 130.630 149.437 150.625 172.759 174.535
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2.770 1.900 2.253 2.166 3.826
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 127.860 147.537 148.372 170.593 170.709
4. Giá vốn hàng bán 96.257 115.021 110.229 133.399 127.365
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 31.603 32.517 38.143 37.194 43.344
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.726 4.684 1.786 5.266 1.864
7. Chi phí tài chính 1.115 702 645 1.240 851
-Trong đó: Chi phí lãi vay 506 439 299 471 651
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 8.060 11.797 8.785 13.778 8.662
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6.203 6.246 5.619 7.663 5.828
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 17.951 18.456 24.880 19.780 29.867
12. Thu nhập khác 727 487 566 547 615
13. Chi phí khác 26 201 76 2.090 155
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 701 286 490 -1.543 460
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 18.651 18.742 25.370 18.237 30.327
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3.785 3.838 5.119 4.091 6.193
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 3.785 3.838 5.119 4.091 6.193
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 14.866 14.904 20.250 14.146 24.134
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 14.866 14.904 20.250 14.146 24.134