1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
130.630
|
149.437
|
150.625
|
172.759
|
174.535
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
2.770
|
1.900
|
2.253
|
2.166
|
3.826
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
127.860
|
147.537
|
148.372
|
170.593
|
170.709
|
4. Giá vốn hàng bán
|
96.257
|
115.021
|
110.229
|
133.399
|
127.365
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
31.603
|
32.517
|
38.143
|
37.194
|
43.344
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.726
|
4.684
|
1.786
|
5.266
|
1.864
|
7. Chi phí tài chính
|
1.115
|
702
|
645
|
1.240
|
851
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
506
|
439
|
299
|
471
|
651
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
8.060
|
11.797
|
8.785
|
13.778
|
8.662
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6.203
|
6.246
|
5.619
|
7.663
|
5.828
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
17.951
|
18.456
|
24.880
|
19.780
|
29.867
|
12. Thu nhập khác
|
727
|
487
|
566
|
547
|
615
|
13. Chi phí khác
|
26
|
201
|
76
|
2.090
|
155
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
701
|
286
|
490
|
-1.543
|
460
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
18.651
|
18.742
|
25.370
|
18.237
|
30.327
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3.785
|
3.838
|
5.119
|
4.091
|
6.193
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
3.785
|
3.838
|
5.119
|
4.091
|
6.193
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
14.866
|
14.904
|
20.250
|
14.146
|
24.134
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
14.866
|
14.904
|
20.250
|
14.146
|
24.134
|