1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
538.991
|
599.052
|
520.412
|
708.378
|
603.452
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
8.576
|
8.506
|
8.723
|
10.512
|
9.089
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
530.415
|
590.545
|
511.689
|
697.866
|
594.363
|
4. Giá vốn hàng bán
|
385.680
|
416.728
|
389.901
|
505.636
|
454.906
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
144.735
|
173.817
|
121.788
|
192.231
|
139.457
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
3.274
|
7.759
|
8.767
|
15.223
|
13.462
|
7. Chi phí tài chính
|
2.189
|
1.497
|
2.179
|
3.903
|
3.701
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1.497
|
670
|
835
|
1.015
|
1.714
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
38.073
|
38.290
|
45.494
|
58.300
|
42.404
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
22.666
|
23.532
|
22.426
|
24.978
|
26.221
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
85.080
|
118.257
|
60.456
|
120.272
|
80.592
|
12. Thu nhập khác
|
1.290
|
1.330
|
13.327
|
16.236
|
2.327
|
13. Chi phí khác
|
4.088
|
1.202
|
4.994
|
258
|
2.393
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-2.798
|
128
|
8.333
|
15.978
|
-66
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
82.282
|
118.385
|
68.789
|
136.250
|
80.527
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
17.407
|
23.964
|
13.918
|
26.903
|
16.797
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
17.407
|
23.964
|
13.918
|
26.903
|
16.797
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
64.875
|
94.422
|
54.871
|
109.347
|
63.730
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
64.875
|
94.422
|
54.871
|
109.347
|
63.730
|